Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

STT Tên dich vụ  Giá  Nhóm
1 Điện tim thường [Điện tâm đồ]        70,000 Điện Tim
2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường        70,000 Điện Tim
3 FNA      600,000 GPB – Mô bệnh học
4 Giải phẫu bệnh mẫu lớn      950,000 GPB – Mô bệnh học
5 Giải phẫu bệnh mẫu nhỏ      550,000 GPB – Mô bệnh học
6 Cặn Addis        70,000 Hóa sinh nước tiểu
7 Điện di Protein nước tiểu      280,000 Hóa sinh nước tiểu
8 Điện di Protein nước tiểu tự động      320,000 Hóa sinh nước tiểu
9 Điện giải niệu (Na, K, Cl) (nước tiểu)      120,000 Hóa sinh nước tiểu
10 Định lượng Axit Uric (nước tiểu)        50,000 Hóa sinh nước tiểu
11 Định lượng Canxi (nước tiểu)        80,000 Hóa sinh nước tiểu
12 Định lượng Catecholamin (nước tiểu)      900,000 Hóa sinh nước tiểu
13 Định lượng Cocaine (nước tiểu)      180,000 Hóa sinh nước tiểu
14 Định lượng Cortisol (nước tiểu)      180,000 Hóa sinh nước tiểu
15 Định lượng Creatinin (nước tiểu)        50,000 Hóa sinh nước tiểu
16 Định lượng Glucose (nước tiểu)        50,000 Hóa sinh nước tiểu
17 Định lượng Phospho trong nước tiểu        90,000 Hóa sinh nước tiểu
18 Định lượng Protein trong nước tiểu        60,000 Hóa sinh nước tiểu
19 Định lượng Ure trong nước tiểu        50,000 Hóa sinh nước tiểu
20 Định tính Amphetamin trong nước tiểu bằng test nhanh      220,000 Hóa sinh nước tiểu