| STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
| 221 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
900,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 222 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
1,000,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 223 |
Tẩy trăng răng nội tủy |
500,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 224 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
1,500,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 225 |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
2,500,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 226 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
250,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 227 |
Trám kết thúc |
250,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 228 |
Veneer Compositee trực tiếp |
600,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 229 |
Công đặt dụng cụ tử cung |
400,000 |
Thủ thuật (Sản) |
| 230 |
Công tháo dụng cụ tử cung |
300,000 |
Thủ thuật (Sản) |
| 231 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,500,000 |
Thủ thuật (Sản) |
| 232 |
Lấy dị vật âm đạo |
600,000 |
Thủ thuật (Sản) |
| 233 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
400,000 |
Thủ thuật (Sản) |
| 234 |
Rạch kyst Bartholin hai bên |
8,500,000 |
Thủ thuật (Sản) |
| 235 |
Thay băng làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm trùng |
400,000 |
Thủ thuật (Sản) |
| 236 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring |
150,000 |
Thủ thuật (Sản) |
| 237 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
200,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 238 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
250,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 239 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
200,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 240 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
150,000 |
Thủ thuật (TMH) |