| STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
| 241 |
Chọc rửa xoang hàm |
330,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 242 |
Đốt điện cuốn mũi |
600,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 243 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
300,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 244 |
Khâu vết rách vành tai |
350,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 245 |
Khí dung mũi họng |
50,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 246 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
100,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 247 |
Làm thuốc tai 01 bên |
150,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 248 |
Lấy dị vật hạ họng |
100,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 249 |
Lấy dị vật mũi gây tê/ gây mê [Lấy dị vật trong mũi không gây mê] |
200,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 250 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài (1 tai) |
150,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 251 |
Phương pháp Proetz |
150,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 252 |
Rửa tai 1 bên |
100,000 |
Thủ thuật (TMH) |
| 253 |
Đo Mật Độ Xương Một Vị Trí |
150,000 |
X Quang |
| 254 |
Đo Mật Độ Xương Toàn Thân |
300,000 |
X Quang |
| 255 |
Xquang Blondeau – Hirtz |
180,000 |
X Quang |
| 256 |
Xquang bụng không chuẩn bị [nghiêng] |
150,000 |
X Quang |
| 257 |
Xquang bụng không chuẩn bị [thẳng] |
150,000 |
X Quang |
| 258 |
Xquang các đốt sống cổ [chếch 3/4 phải] |
150,000 |
X Quang |
| 259 |
Xquang các đốt sống cổ [chếch 3/4 trái] |
150,000 |
X Quang |
| 260 |
Xquang Chausse III |
150,000 |
X Quang |