STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
261 |
Xquang cột sống [cùng cụt thẳng nghiêng] |
180,000 |
X Quang |
262 |
Xquang cột sống cổ [C1-C2] |
180,000 |
X Quang |
263 |
Xquang cột sống cổ [chếch 2 bên] |
180,000 |
X Quang |
264 |
Xquang cột sống cổ [thẳng, nghiêng phải] |
180,000 |
X Quang |
265 |
Xquang cột sống cổ [thẳng, nghiêng trái] |
180,000 |
X Quang |
266 |
Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng [chếch] trái |
180,000 |
X Quang |
267 |
Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng [chếch] phải |
180,000 |
X Quang |
268 |
Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
180,000 |
X Quang |
269 |
Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
180,000 |
X Quang |
270 |
Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
180,000 |
X Quang |
271 |
Xquang cột sống thắt lưng L5- S1 [thẳng nghiêng] |
180,000 |
X Quang |
272 |
Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
273 |
Xquang đỉnh phổi ưỡn |
150,000 |
X Quang |
274 |
Xquang hàm chếch một bên phải |
150,000 |
X Quang |
275 |
Xquang hàm chếch một bên trái |
150,000 |
X Quang |
276 |
Xquang Hirtz |
150,000 |
X Quang |
277 |
Xquang hố yên nghiêng |
150,000 |
X Quang |
278 |
Xquang hố yên thẳng |
150,000 |
X Quang |
279 |
Xquang hốc mắt thẳng, nghiêng [phải] |
180,000 |
X Quang |
280 |
Xquang hốc mắt thẳng, nghiêng [trái] |
180,000 |
X Quang |