STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
281 |
Xquang khớp gối phải thẳng, nghiêng [chếch] |
180,000 |
X Quang |
282 |
Xquang khớp gối trái thẳng, nghiêng [chếch] |
180,000 |
X Quang |
283 |
Xquang khớp háng phải nghiêng |
150,000 |
X Quang |
284 |
Xquang khớp háng phải thẳng |
150,000 |
X Quang |
285 |
Xquang khớp háng thẳng hai bên |
150,000 |
X Quang |
286 |
Xquang khớp háng trái nghiêng |
150,000 |
X Quang |
287 |
Xquang khớp háng trái thẳng |
150,000 |
X Quang |
288 |
Xquang khớp khủy phải thẳng, nghiêng [chếch] |
180,000 |
X Quang |
289 |
Xquang khớp khủy trái thẳng, nghiêng[chếch] |
180,000 |
X Quang |
290 |
Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
150,000 |
X Quang |
291 |
Xquang Khớp thái dương hàm [phải] |
150,000 |
X Quang |
292 |
Xquang Khớp thái dương hàm [trái] |
150,000 |
X Quang |
293 |
Xquang khớp ức đòn phải thẳng, chếch |
180,000 |
X Quang |
294 |
Xquang khớp ức đòn trái thẳng, chếch |
180,000 |
X Quang |
295 |
Xquang khớp vai phải nghiêng [chếch] |
150,000 |
X Quang |
296 |
Xquang khớp vai phải thẳng |
150,000 |
X Quang |
297 |
Xquang khớp vai trái nghiêng [chếch] |
150,000 |
X Quang |
298 |
Xquang khớp vai trái thẳng |
150,000 |
X Quang |
299 |
Xquang khung chậu thẳng |
150,000 |
X Quang |
300 |
Xquang mặt [mặt cao] |
150,000 |
X Quang |