| STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
| 301 |
Xquang mặt [mặt thấp] |
150,000 |
X Quang |
| 302 |
Xquang mặt thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 303 |
Xquang ngực nghiêng [chếch] trái |
150,000 |
X Quang |
| 304 |
Xquang ngực thẳng [tim phổi] |
150,000 |
X Quang |
| 305 |
Xquang Schuller |
250,000 |
X Quang |
| 306 |
Xquang sọ [nghiêng] |
180,000 |
X Quang |
| 307 |
Xquang sọ thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 308 |
Xquang sọ tiếp tuyến |
150,000 |
X Quang |
| 309 |
Xquang Stenvers |
150,000 |
X Quang |
| 310 |
Xquang thực quản cổ [nghiêng] |
300,000 |
X Quang |
| 311 |
Xquang xương bả vai [thẳng nghiêng] |
180,000 |
X Quang |
| 312 |
Xquang xương bàn ngón [bàn chân phải chếch] |
150,000 |
X Quang |
| 313 |
Xquang xương bàn ngón [bàn chân trái chếch] |
150,000 |
X Quang |
| 314 |
Xquang xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng [chếch] |
180,000 |
X Quang |
| 315 |
Xquang xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng [chếch] |
180,000 |
X Quang |
| 316 |
Xquang xương bàn,ngón chân phải thẳng, nghiêng [chếch] |
180,000 |
X Quang |
| 317 |
Xquang xương bàn,ngón chân trái thẳng, nghiêng [chếch] |
180,000 |
X Quang |
| 318 |
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phải |
180,000 |
X Quang |
| 319 |
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè trái |
180,000 |
X Quang |
| 320 |
Xquang xương cẳng chân phải thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |