| STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
| 321 |
Xquang xương cẳng chân trái thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 322 |
Xquang xương cẳng tay phải thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 323 |
Xquang xương cẳng tay trái thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 324 |
Xquang xương cánh tay phải thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 325 |
Xquang xương cánh tay trái thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 326 |
Xquang xương chính mũi nghiêng [tiếp tuyến] |
150,000 |
X Quang |
| 327 |
Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng [chếch] |
180,000 |
X Quang |
| 328 |
Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng [chếch] |
180,000 |
X Quang |
| 329 |
Xquang xương cổ tay phải thẳng, nghiêng [chếch] |
180,000 |
X Quang |
| 330 |
Xquang xương cổ tay trái thẳng, nghiêng [chếch] |
180,000 |
X Quang |
| 331 |
Xquang xương đòn phải thẳng [chếch] |
150,000 |
X Quang |
| 332 |
Xquang xương đòn trái thẳng [chếch] |
150,000 |
X Quang |
| 333 |
Xquang xương đùi phải thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 334 |
Xquang xương đùi trái thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 335 |
Xquang xương gót phải thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 336 |
Xquang xương gót trái thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 337 |
Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
180,000 |
X Quang |
| 338 |
Định lượng Anti Xa |
400,000 |
XN Đông máu |
| 339 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) |
300,000 |
XN Đông máu |
| 340 |
Định lượng D-Dimer |
350,000 |
XN Đông máu |