| STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
| 341 |
Định lượng Fibrinogen (Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
60,000 |
XN Đông máu |
| 342 |
Định lượng Fibrinogen Clauss |
60,000 |
XN Đông máu |
| 343 |
Định lượng Protein C toàn phần |
430,000 |
XN Đông máu |
| 344 |
Định lượng Protein S toàn phần |
430,000 |
XN Đông máu |
| 345 |
Thời gian APTT (Thromboplastin một phần hoạt hoá) |
60,000 |
XN Đông máu |
| 346 |
Thời gian PT (Prothrombin Time) |
60,000 |
XN Đông máu |
| 347 |
Thời gian TT (Thrombin Time) |
60,000 |
XN Đông máu |
| 348 |
Dấu ấn sàng lọc ung thư tiền liệt tuyến (fPSA/PSA ) |
320,000 |
XN Hóa sinh |
| 349 |
Điện giải đồ |
120,000 |
XN Hóa sinh |
| 350 |
Định lượng 25-hydroxy Vitamin D |
350,000 |
XN Hóa sinh |
| 351 |
Định lượng Acid Uric |
50,000 |
XN Hóa sinh |
| 352 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) |
300,000 |
XN Hóa sinh |
| 353 |
Định lượng ADH (Antidiuretic hormone) |
550,000 |
XN Hóa sinh |
| 354 |
Định lượng AFP (Alpha-fetoprotein) |
250,000 |
XN Hóa sinh |
| 355 |
Định lượng Albumin |
70,000 |
XN Hóa sinh |
| 356 |
Định lượng Aldosterone |
500,000 |
XN Hóa sinh |
| 357 |
Định lượng Amoniac (NH3) |
140,000 |
XN Hóa sinh |
| 358 |
Định lượng Anti CCP (Anti cyclic citrullinated peptides) |
400,000 |
XN Hóa sinh |
| 359 |
Định lượng Anti Tg (Anti Thyroglobulin) |
300,000 |
XN Hóa sinh |
| 360 |
Định lượng Anti-TPO (Thyroid Peroxidase Antibody) |
300,000 |
XN Hóa sinh |