STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
361 |
Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) |
100,000 |
XN Hóa sinh |
362 |
Định lượng Beta Crosslap |
180,000 |
XN Hóa sinh |
363 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
80,000 |
XN Hóa sinh |
364 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
80,000 |
XN Hóa sinh |
365 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
80,000 |
XN Hóa sinh |
366 |
Định lượng BNP (B-Type Natriuretic Peptide) |
850,000 |
XN Hóa sinh |
367 |
Định lượng bổ thể C3 |
150,000 |
XN Hóa sinh |
368 |
Định lượng bổ thể C4 |
150,000 |
XN Hóa sinh |
369 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) |
250,000 |
XN Hóa sinh |
370 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) |
250,000 |
XN Hóa sinh |
371 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) |
250,000 |
XN Hóa sinh |
372 |
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) |
250,000 |
XN Hóa sinh |
373 |
Định lượng Calci ion hoá |
70,000 |
XN Hóa sinh |
374 |
Định lượng Calci toàn phần |
70,000 |
XN Hóa sinh |
375 |
Định lượng Calcitonin |
180,000 |
XN Hóa sinh |
376 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) |
250,000 |
XN Hóa sinh |
377 |
Định lượng Ceruloplasmin |
180,000 |
XN Hóa sinh |
378 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
50,000 |
XN Hóa sinh |
379 |
Định lượng Cortisol |
180,000 |
XN Hóa sinh |
380 |
Định lượng C-Peptid |
180,000 |
XN Hóa sinh |