STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
381 |
Định lượng Creatinine |
50,000 |
XN Hóa sinh |
382 |
Định lượng CRP |
110,000 |
XN Hóa sinh |
383 |
Định lượng Cyfra 21- 1 |
250,000 |
XN Hóa sinh |
384 |
Định lượng Cystatine C |
180,000 |
XN Hóa sinh |
385 |
Định lượng Digoxin |
180,000 |
XN Hóa sinh |
386 |
Định lượng Estradiol (E2) |
150,000 |
XN Hóa sinh |
387 |
Định lượng Ethanol (cồn) |
70,000 |
XN Hóa sinh |
388 |
Định lượng Ferritin |
180,000 |
XN Hóa sinh |
389 |
Định lượng Folate |
200,000 |
XN Hóa sinh |
390 |
Định lượng Fructosamine |
180,000 |
XN Hóa sinh |
391 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) |
150,000 |
XN Hóa sinh |
392 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
160,000 |
XN Hóa sinh |
393 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) |
160,000 |
XN Hóa sinh |
394 |
Định lượng Gastrin |
230,000 |
XN Hóa sinh |
395 |
Định lượng GH (Growth Hormone) |
280,000 |
XN Hóa sinh |
396 |
Định lượng Globulin |
70,000 |
XN Hóa sinh |
397 |
Định lượng glucose máu lúc bất kỳ |
50,000 |
XN Hóa sinh |
398 |
Định lượng Glucose trong máu lúc đói |
50,000 |
XN Hóa sinh |
399 |
Định lượng HbA1c (phương pháp HPLC) |
180,000 |
XN Hóa sinh |
400 |
Định lượng HDL-C |
50,000 |
XN Hóa sinh |