Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

STT Tên dịch vụ  Giá  Nhóm
401 Định lượng Homocystein      250,000 XN Hóa sinh
402 Định lượng IL-10 (Interleukin 10)      650,000 XN Hóa sinh
403 Định lượng IL-6 (Interleukin 6)      550,000 XN Hóa sinh
404 Định lượng Insulin      150,000 XN Hóa sinh
405 Định lượng kháng thể Anti streptolysin O (ASLO)      100,000 XN Hóa sinh
406 Định lượng Lactate (Acid Lactic)        80,000 XN Hóa sinh
407 Định lượng LDL-C        50,000 XN Hóa sinh
408 Định lượng LH (Luteinizing Hormone)      150,000 XN Hóa sinh
409 Định lượng Magnesium (Magie)        90,000 XN Hóa sinh
410 Định lượng Myoglobin      160,000 XN Hóa sinh
411 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)      250,000 XN Hóa sinh
412 Định lượng Pepsinogen I & II      550,000 XN Hóa sinh
413 Định lượng Phospho        90,000 XN Hóa sinh
414 Định lượng PIVKA-II   1,200,000 XN Hóa sinh
415 Định lượng Prealbumin      200,000 XN Hóa sinh
416 Định lượng Procalcitonin (PCT)      400,000 XN Hóa sinh
417 Định lượng Progesterone (P4)      150,000 XN Hóa sinh
418 Định lượng ProGRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide)      350,000 XN Hóa sinh
419 Định lượng Prolactin      150,000 XN Hóa sinh
420 Định lượng Protein toàn phần        70,000 XN Hóa sinh