| STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
| 421 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) |
250,000 |
XN Hóa sinh |
| 422 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
250,000 |
XN Hóa sinh |
| 423 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) |
180,000 |
XN Hóa sinh |
| 424 |
Định lượng Renin activity |
480,000 |
XN Hóa sinh |
| 425 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) |
120,000 |
XN Hóa sinh |
| 426 |
Định lượng Sắt huyết thanh (Iron) |
70,000 |
XN Hóa sinh |
| 427 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) |
380,000 |
XN Hóa sinh |
| 428 |
Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin) |
180,000 |
XN Hóa sinh |
| 429 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) |
160,000 |
XN Hóa sinh |
| 430 |
Định lượng T4 (Thyroxine) |
160,000 |
XN Hóa sinh |
| 431 |
Định lượng Tacrolimus |
800,000 |
XN Hóa sinh |
| 432 |
Định lượng Testosterone |
150,000 |
XN Hóa sinh |
| 433 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) |
300,000 |
XN Hóa sinh |
| 434 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) |
650,000 |
XN Hóa sinh |
| 435 |
Định lượng Transferin |
90,000 |
XN Hóa sinh |
| 436 |
Định lượng Triglyceride |
50,000 |
XN Hóa sinh |
| 437 |
Định lượng Troponin I hs |
200,000 |
XN Hóa sinh |
| 438 |
Định lượng Troponin T-hs |
300,000 |
XN Hóa sinh |
| 439 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
160,000 |
XN Hóa sinh |
| 440 |
Định lượng Ure trong máu |
50,000 |
XN Hóa sinh |