Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

STT Tên dịch vụ  Giá  Nhóm
441 Định lượng Vancomycin      850,000 XN Hóa sinh
442 Định lượng β2-Microglobulin (B2M)      180,000 XN Hóa sinh
443 Định lượng β-HCG (Beta Human Chorionic Gonadotropins)      190,000 XN Hóa sinh
444 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)        70,000 XN Hóa sinh
445 Đo hoạt độ ALT (GPT)        50,000 XN Hóa sinh
446 Đo hoạt độ Amylase        80,000 XN Hóa sinh
447 Đo hoạt độ AST (GOT)        50,000 XN Hóa sinh
448 Đo hoạt độ Cholinesterase (CHE)      120,000 XN Hóa sinh
449 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)        90,000 XN Hóa sinh
450 Đo hoạt độ CK-MB      160,000 XN Hóa sinh
451 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase)      280,000 XN Hóa sinh
452 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)        50,000 XN Hóa sinh
453 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)        80,000 XN Hóa sinh
454 Đo hoạt độ Lipase        80,000 XN Hóa sinh
455 HE4      250,000 XN Hóa sinh
456 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống cho người bình thường      200,000 XN Hóa sinh
457 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống cho thai phụ      200,000 XN Hóa sinh
458 NT PRO-BNP      700,000 XN Hóa sinh
459 Vitamin B12      200,000 XN Hóa sinh
460 Zinc (Kẽm)      300,000 XN Hóa sinh