| STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
| 521 |
Mumps IgG (Quai bị) |
600,000 |
XN Miễn dịch |
| 522 |
Mumps IgM (Quai bị) |
600,000 |
XN Miễn dịch |
| 523 |
Mumps IgM/IgG (Quai bị) |
800,000 |
XN Miễn dịch |
| 524 |
Panel 1 phát hiện 7 virus (nhiễm trùng hô hấp) |
1,200,000 |
XN Miễn dịch |
| 525 |
Panel 2 phát hiện 7 virus (nhiễm trùng hô hấp) |
1,200,000 |
XN Miễn dịch |
| 526 |
Panel 3 phát hiện 5 virus (nhiễm trùng hô hấp) |
1,200,000 |
XN Miễn dịch |
| 527 |
Panel 4 phát hiện 7 virus (nhiễm trùng hô hấp) |
1,400,000 |
XN Miễn dịch |
| 528 |
Panel G1 phát hiện 6 vi sinh vật (nhiễm trùng tiêu hóa) |
1,400,000 |
XN Miễn dịch |
| 529 |
Panel GI phát hiện 10 vi sinh vật (nhiễm trùng tiêu hóa) |
1,600,000 |
XN Miễn dịch |
| 530 |
Panel mới phát hiện 4 virus (nhiễm trùng hô hấp) |
1,200,000 |
XN Miễn dịch |
| 531 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAS) |
800,000 |
XN Miễn dịch |
| 532 |
Phát hiện và định 28 type HPV Realtime PCR |
600,000 |
XN Miễn dịch |
| 533 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
160,000 |
XN Miễn dịch |
| 534 |
RPR định lượng |
90,000 |
XN Miễn dịch |
| 535 |
RPR định tính |
160,000 |
XN Miễn dịch |
| 536 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
190,000 |
XN Miễn dịch |
| 537 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
220,000 |
XN Miễn dịch |
| 538 |
Sàng lọc Sars-CoV-2 bằng phương pháp Realtime PCR (mẫu đơn) |
500,000 |
XN Miễn dịch |
| 539 |
Sàng lọc Sars-CoV-2 bằng phương pháp Realtime PCR (mẫu gộp 5) |
800,000 |
XN Miễn dịch |
| 540 |
Sàng lọc Sars-CoV-2 bằng phương pháp Realtime PCR (mẫu khẩn ngoài giờ hành chính) |
1,500,000 |
XN Miễn dịch |