STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
541 |
Sàng lọc Sars-CoV-2 bằng phương pháp Realtime PCR (mẫu khẩn trong giờ hành chính) |
1,000,000 |
XN Miễn dịch |
542 |
Syphilis miễn dịch |
150,000 |
XN Miễn dịch |
543 |
Syphilis test nhanh |
110,000 |
XN Miễn dịch |
544 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
190,000 |
XN Miễn dịch |
545 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
220,000 |
XN Miễn dịch |
546 |
TPHA định lượng |
180,000 |
XN Miễn dịch |
547 |
TPHA định tính |
140,000 |
XN Miễn dịch |
548 |
Varicella Zoster IgG (Thuỷ đậu) |
400,000 |
XN Miễn dịch |
549 |
Varicella Zoster IgM (Thuỷ đậu) |
400,000 |
XN Miễn dịch |
550 |
Varicella Zoster IgM/IgG |
750,000 |
XN Miễn dịch |
551 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới bằng phương pháp thủ công |
80,000 |
XN Miễn dịch |
552 |
Xét nghiệm kháng nguyên Sars-CoV-2 trong bằng phương pháp test nhanh |
100,000 |
XN Miễn dịch |
553 |
Định lượng Microalbumin niệu |
100,000 |
XN Nước tiểu |
554 |
Soi cặn nước tiểu (bằng máy tự động) |
100,000 |
XN Nước tiểu |
555 |
Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số bằng máy tự động |
70,000 |
XN Nước tiểu |
556 |
Cellprep |
400,000 |
XN Tế bào học |
557 |
Combo Thinprep + HPV |
1,300,000 |
XN Tế bào học |
558 |
FNA 1 mẫu |
800,000 |
XN Tế bào học |
559 |
FNA 2 mẫu |
1,200,000 |
XN Tế bào học |
560 |
FNA 3 mẫu |
1,700,000 |
XN Tế bào học |