STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
41 |
Khám răng hàm mặt – (Gói) |
200,000 |
Khám gói |
42 |
Khám tai mũi họng – (Gói) |
200,000 |
Khám gói |
43 |
KSK – Da liễu |
50,000 |
Khám gói |
44 |
KSK – Khám Nhũ |
50,000 |
Khám gói |
45 |
KSK – Mắt |
50,000 |
Khám gói |
46 |
KSK – Ngoại khoa |
50,000 |
Khám gói |
47 |
KSK – Nội khoa |
50,000 |
Khám gói |
48 |
KSK – Răng Hàm Mặt |
50,000 |
Khám gói |
49 |
KSK – Sản phụ khoa |
50,000 |
Khám gói |
50 |
KSK – Tai Mũi Họng |
50,000 |
Khám gói |
51 |
A.Lumbricoides IgG (Giun đũa) |
190,000 |
Ký sinh trùng |
52 |
A.Lumbricoides IgM (Giun đũa) |
190,000 |
Ký sinh trùng |
53 |
Angiostrogylus cantonensis Ab (Giun tròn chuột) miễn dịch tự động |
190,000 |
Ký sinh trùng |
54 |
Clonorchis/Opisthorchis Ab (Sán lá gan nhỏ) miễn dịch tự động |
190,000 |
Ký sinh trùng |
55 |
Cysticercus cellulosae Ab (Sán lợn) miễn dịch tựđộng |
190,000 |
Ký sinh trùng |
56 |
Echinococcus granulosus Ab(Sán dây chó) miễn dịch tự động |
190,000 |
Ký sinh trùng |
57 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
190,000 |
Ký sinh trùng |
58 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
190,000 |
Ký sinh trùng |
59 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
190,000 |
Ký sinh trùng |
60 |
Gnathostoma IgG (Sán đầu gai) |
190,000 |
Ký sinh trùng |