| STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
| 81 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
200,000 |
Siêu Âm |
| 82 |
Siêu âm đàn hồi gan |
400,000 |
Siêu Âm |
| 83 |
Siêu âm đánh dấu tràn dịch màng phổi (US guidance for thoracentesis) |
200,000 |
Siêu Âm |
| 84 |
Siêu âm độ mờ da gáy (Từ tuần 11- tuần 13) |
200,000 |
Siêu Âm |
| 85 |
Siêu âm Doppler động mạch cảnh |
300,000 |
Siêu Âm |
| 86 |
Siêu âm Doppler Động mạch chi trên |
300,000 |
Siêu Âm |
| 87 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
300,000 |
Siêu Âm |
| 88 |
Siêu âm Doppler Động Tĩnh mạch [Chi dưới] |
400,000 |
Siêu Âm |
| 89 |
Siêu âm Doppler Động Tĩnh mạch [Chi trên] |
400,000 |
Siêu Âm |
| 90 |
Siêu âm Doppler mạch máu [khối u gan] |
300,000 |
Siêu Âm |
| 91 |
Siêu âm Doppler mạch máu [TM cửa hoặc mạch máu ổ bụng] |
300,000 |
Siêu Âm |
| 92 |
Siêu âm Doppler màu tim |
300,000 |
Siêu Âm |
| 93 |
Siêu âm Doppler Tĩnh mạch chi dưới |
300,000 |
Siêu Âm |
| 94 |
Siêu âm dương vật |
200,000 |
Siêu Âm |
| 95 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
200,000 |
Siêu Âm |
| 96 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
200,000 |
Siêu Âm |
| 97 |
Siêu âm mô mềm |
200,000 |
Siêu Âm |
| 98 |
Siêu âm nhãn cầu |
200,000 |
Siêu Âm |
| 99 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
200,000 |
Siêu Âm |
| 100 |
Siêu âm phụ khoa đầu dò âm đạo(Pelvic transvaginal US) |
250,000 |
Siêu Âm |