| STT |
Tên dịch vụ |
Giá |
Nhóm |
| 141 |
Cắt chỉ vết thương 10-15cm |
200,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 142 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
150,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 143 |
Chọc dịch màng phổi |
550,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 144 |
Chọc dịch ổ bụng |
550,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 145 |
Cố định tạm thời bệnh nhân gãy xương |
100,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 146 |
Đặt nội khí quản |
800,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 147 |
Đặt sonde bàng quang |
200,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 148 |
Hút dịch [khớp gối, nang bao hoạt dịch,…] |
300,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 149 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
200,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 150 |
Thay băng vết thương [5cm ≤ chiều dài ≤ 10cm] |
200,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 151 |
Thay băng vết thương [chiều dài > 15cm] |
300,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 152 |
Thay băng vết thương chiều dài <5cm |
150,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 153 |
Tiêm gân |
300,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 154 |
Tiêm khớp (1 bên) |
300,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 155 |
Tiêm khớp (2 bên) |
500,000 |
Thủ thuật (Ngoại TQ) |
| 156 |
Cạo vôi răng độ 1 |
200,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 157 |
Cạo vôi răng độ 2 |
300,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 158 |
Cạo vôi răng độ 3 |
400,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 159 |
Cạo vôi răng độ 4 |
500,000 |
Thủ thuật (RHM) |
| 160 |
Cạo vôi răng trẻ em |
200,000 |
Thủ thuật (RHM) |