Nhiễm virus viêm gan B (HBV) hiện là một vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Tổ chức Y tế Thế giới ước tính rằng, vào năm 2022, có 245 triệu người mang HBV, 1,2 triệu ca nhiễm mới mỗi năm và tỷ lệ tử vong hàng năm là 1,1 triệu người (chủ yếu là do biến chứng của xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan)
- Phân loại:
Bệnh viêm gan siêu vi B có thể cấp tính (ngắn hạn) hoặc mạn tính (dài hạn).
- Viêm gan B cấp tính
Viêm gan B cấp tính là tình trạng nhiễm trùng ngắn hạn, kéo dài trong vòng 6 tháng kể từ khi người bệnh tiếp xúc với HBV. Trong giai đoạn cấp tính, người bệnh có thể không có triệu chứng lâm sàng hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ đến viêm gan vàng da và trong một số trường hợp viêm gan tối cấp.
Nhiều người mắc viêm gan B cấp, đặc biệt là những người bị nhiễm bệnh ở độ tuổi trưởng thành, có thể tự đào thải virus ra khỏi cơ thể nhờ hoạt động của hệ miễn dịch và bình phục hoàn toàn sau vài tháng mà không để lại bất cứ di chứng nào. 90% người trưởng thành bị nhiễm HBV tự khỏi bệnh. Trường hợp ngược lại, nếu hệ miễn dịch không thể loại bỏ được virus, viêm gan B cấp sẽ tiến triển sang dạng mãn tính. 90 % trẻ nhiễm HBV khi sinh sẽ tiến triến sang mạn tính.
- Viêm gan B mãn tính
Viêm gan B mãn tính là tình trạng nhiễm trùng gan kéo dài từ 6 tháng trở lên. Virus HBV không bị loại bỏ và tiếp tục tồn tại trong máu và gan của người bệnh. Viêm gan siêu vi B mạn có thể gây xơ gan, ung thư gan.
II. Đường lây truyền:
- Qua đường máu: Sử dụng chung kim tiêm, truyền máu hoặc các chế phẩm từ máu bị nhiễm virus, các dụng cụ y tế không khử trùng đúng cách, các thủ thuật không đảm bảo, xăm, xỏ khuyên, làm móng, dùng chung dụng cụ cá nhân như dao cạo râu, bàn chải với người nhiễm viêm gan B…
- Từ mẹ sang con: Nếu mẹ bầu mắc bệnh trong 3 tháng đầu thai kỳ, tỷ lệ lây nhiễm virus sang con là 1%. Tỷ lệ này là 10% nếu mẹ nhiễm virus trong 3 tháng giữa thai kỳ và trên 60% nếu mẹ bị mắc bệnh trong 3 tháng cuối thai kỳ. Nguy cơ lây truyền cho thai nhi có thể lên đến 90% nếu không có biện pháp bảo vệ sau sinh. Tuy nhiên, tỉ lệ này còn 5 – 10% khi thực hiện tiêm HBIG (globulin miễn dịch viêm gan B) và vaccine Viêm gan B đúng thời điểm.
- Qua đường tình dục: Quan hệ tình dục không an toàn.
- Tiếp xúc với các chất dịch cơ thể khác: Nước bọt, tinh dịch, dịch âm đạo của người nhiễm bệnh.
III. Triệu chứng:
- Viêm gan B cấp:
Đa phần bệnh không biểu hiện triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ, dễ bị bỏ qua.
Các triệu chứng có thể xuất hiện:
- Mệt mỏi, suy nhược, đau cơ
- Chán ăn, buồn nôn, nôn
- Đau bụng, đặc biệt là vùng hạ sườn phải
- Sốt nhẹ
- Nước tiểu sẫm màu
- Vàng da, vàng mắt (xuất hiện muộn hơn)
Ngoài ra, ở thể viêm gan thể tối cấp có thể xuất hiện các biến chứng nguy hiểm như rối loạn tri giác, phù não, rối loạn đông máu, suy đa cơ quan, … nguy cơ tử vong cao
- Viêm gan B mạn
Hầu hết những người bị viêm gan B mãn tính không có bất kỳ triệu chứng nào trong nhiều năm. Nếu có xuất hiện triệu chứng, chúng sẽ tương tự như các triệu chứng của nhiễm trùng cấp tính.
Khi viêm gan mạn tiến triển thành xơ gan, ung thư gan sẽ xuất hiện thêm các triệu chứng như vàng da, phù chân, báng bụng, xuất huyết dưới da, …
IV. Biến chứng:
Viêm gan B, nếu không được điều trị hoặc kiểm soát tốt, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng chính của viêm gan B:
- Xơ gan:
- Đây là biến chứng phổ biến nhất của viêm gan B mạn tính.
- Virus viêm gan B gây viêm gan mạn tính, dẫn đến tổn thương gan và hình thành mô sẹo (xơ gan).
- Xơ gan làm suy giảm chức năng gan, gây ra các biến chứng như cổ trướng, giãn tĩnh mạch thực quản, và hôn mê gan.
- Suy gan:
- Suy gan là tình trạng gan mất chức năng đột ngột hoặc từ từ.
- Viêm gan B cấp tính nặng hoặc viêm gan B mạn tính giai đoạn cuối có thể dẫn đến suy gan.
- Suy gan gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như vàng da, rối loạn đông máu, và hôn mê gan.
- Ung thư gan:
- Viêm gan B mạn tính là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan.
- Người bị viêm gan B mạn tính có nguy cơ mắc ung thư gan cao hơn nhiều so với người không bị nhiễm bệnh.
- Ung thư gan thường được phát hiện muộn và có tiên lượng xấu.
- Bệnh não gan:
- Bệnh não gan là một biến chứng của bệnh gan tiến triển, trong đó sự tích tụ các chất độc trong máu ảnh hưởng đến chức năng não.
- Các triệu chứng bao gồm lú lẫn, mất phương hướng, và hôn mê.
- Các biến chứng khác:
- Viêm cầu thận.
- Tăng áp suất mạch môn.
- Viêm mạch máu.
Việc phát hiện và điều trị sớm viêm gan B là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
V. Chẩn đoán
- Phương pháp xét nghiệm (xét nghiệm máu, chức năng gan)
Trên cơ sở lâm sàng, không thể phân biệt viêm gan B với viêm gan do các tác nhân virus khác gây ra. Do đó, việc xác nhận chẩn đoán trong phòng thí nghiệm là điều cần thiết.
Có rất nhiều phương pháp xét nghiệm viêm gan B khác nhau. Các xét nghiệm thường được chỉ định nhất bao gồm:
- Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg): Hầu hết người có khả năng mắc viêm gan B đều cần thực hiện xét nghiệm HBsAg. Nếu kết quả xét nghiệm này dương tính nghĩa là người bệnh đã bị nhiễm virus viêm gan B. Lúc này, người bệnh sẽ cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác để xác định nồng độ virus và mức độ tổn thương gan.
- Kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAb hay Anti HBs): Xét nghiệm này dương tính nghĩa là người bệnh đã có kháng thể chống lại virus gây bệnh, tức người bệnh đã tiêm vắc xin viêm gan B hoặc đã từng nhiễm viêm gan B cấp tính trước đó.
- Kháng nguyên vỏ virus viêm gan B (HBeAg): Sự hiện diện của HBeAg chứng tỏ virus đang nhân lên và bệnh có khả năng lây lan mạnh.
- Kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B (Anti HBc): Kháng thể HBcAb gồm 2 loại là immunoglobulin M (IgM) và Immunoglobulin G. HBcAb IgM xuất hiện và gia tăng nhanh chóng trong giai đoạn viêm gan B cấp hoặc đợt cấp của viêm gan mãn tính, sau đó giảm dần. HBcAb IgG xuất hiện trong giai đoạn viêm gan mãn tính. Kết quả xét nghiệm dương tính cho biết người bệnh đã hoặc đang nhiễm virus HBV.
- Xét nghiệm HBV-DNA: Xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá mức độ virus đang nhân lên trong cơ thể. Nồng độ đo được càng cao chứng tỏ virus nhân lên càng nhiều, tính lây truyền càng cao.
Viêm gan B cấp tính được đặc trưng bởi sự hiện diện của kháng thể HBsAg và kháng thể HBc IgM.
Viêm gan B mãn tính được đặc trưng bởi sự tồn tại của HBsAg trong ít nhất 6 tháng (có hoặc không có HBeAg đồng thời).
Ngoài ra cần thực hiện các xét nghiệm đánh giá tình trạng tổn thương gan như chỉ số men gan, albumin, bilirubin máu, đông cầm máu, … nhằm đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
- Chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, sinh thiết)
Đánh giá tình trạng gan hiện tại, mức độ tổn thương, xơ hoá gan/ xơ gan do viêm gan B gây ra dựa trên hình ảnh học như siêu âm đàn hồi gan, hoặc có thể MRI/ CT nếu cần thiết.
- Siêu âm đàn hồi gan là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn giúp phát hiện các tổn thương xơ hoá ở gan, nốt tân sinh, ung thư gan, gan nhiễm mỡ, huyết khối mạch máu gan… Đây là một tiêu chí rất quan trọng cho việc xác định người bệnh có cần dùng thuốc đặc trị hay không.
- Siêu âm tổng quát ở bụng cũng giúp phát hiện các tổn thương u bướu ở gan, và các tổn thương ở cơ quan lân cận gan.
- Sinh thiết gan là phương pháp mô học: là kỹ thuật lấy một ít mô gan kích thước nhỏ của người bệnh và kiểm tra đánh giá dưới kính hiển vi, thường được chỉ định khi nghi ngờ hoặc khó xác định nguyên nhân viêm gan là gì hoặc khi có khối u không rõ bản chất.
VI. Điều trị:
-
- Điều trị ngăn ngừa lây nhiễm viêm gan B sau khi phơi nhiễm
Nếu nghi ngờ mình đã tiếp xúc với virus viêm gan B và không chắc bản thân đã được tiêm phòng hay chưa, người bệnh cần ngay lập tức liên hệ với bác sĩ. Tiêm globulin miễn dịch trong vòng 12 giờ sau khi tiếp xúc với virus có thể giúp bạn tránh mắc bệnh.
- Điều trị viêm gan siêu vi B cấp tính:
Viêm gan B cấp tính thường chỉ tồn tại trong thời gian ngắn và có thể tự khỏi. Do đó, thay vì điều trị viêm gan B bằng các phương pháp y khoa, bác sĩ có thể hướng dẫn người bệnh nghỉ ngơi, ăn uống đủ chất và uống nhiều nước để hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể cần dùng thuốc kháng virus hoặc nhập viện để ngăn ngừa các biến chứng.
- Điều trị viêm gan B mãn tính
Hầu hết người được chẩn đoán viêm gan B mãn tính sẽ cần điều trị suốt đời. Việc theo dõi định kỳ viêm gan siêu vi B mạn, điều trị khi có chỉ định giúp phát hiện sớm và giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm cũng như phòng ngừa lây nhiễm cho người khác. Các phương pháp điều trị nhiễm trùng gan mãn tính bao gồm:
- Thuốc ức chế sao chép virus viêm gan B: Có thể giúp người bệnh chống lại virus và làm chậm khả năng gây hại cho gan.
- Thuốc tiêm interferon: Có tác dụng kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt virus và các tế bào bị virus xâm nhập. Thuốc tiêm interferon có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn, khó thở…
- Ghép gan: Trường hợp gan đã bị tổn thương nghiêm trọng (xơ gan giai đoạn cuối). Ghép gan là việc thay thế một phần hoặc toàn bộ lá gan hư hỏng của người bệnh bằng gan khỏe mạnh.
VII. Phòng ngừa:
- Tiêm phòng vắc xin viêm gan siêu vi B: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.
CDC khuyến cáo tiêm ngừa vắc xin viêm gan B cho:
- Tất cả trẻ sơ sinh
- Tất cả trẻ em và thanh thiếu niên dưới 19 tuổi chưa được tiêm chủng
- Người lớn từ 19 – 59 tuổi
- Những người hơn 60 tuổi có nguy cơ viêm gan B
Người tiêm vắc xin cần hoàn thành loạt mũi tiêm gồm 3 hoặc 4 mũi theo lịch tiêm để được bảo vệ toàn diện.
- Các biện pháp phòng ngừa viêm gan B khác
Ngoài tiêm phòng, viêm gan B cũng có thể được phòng ngừa bằng cách:
- Không dùng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ khác có thể đã tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể
- Đeo găng tay nếu phải chạm vào máu hoặc vết thương hở
- Đảm bảo địa chỉ xăm hình/xỏ khuyên sử dụng các dụng cụ được vô trùng đúng cách
- Không dùng chung đồ dùng cá nhân, chẳng hạn như bàn chải đánh răng, dao cạo râu hoặc đồ cắt móng tay
- Quan hệ tình dục an toàn.
- Sàng lọc viêm gan B cho phụ nữ mang thai.